Có 2 kết quả:
魚艙 yú cāng ㄩˊ ㄘㄤ • 鱼舱 yú cāng ㄩˊ ㄘㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the fish hold (of a fishing vessel)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the fish hold (of a fishing vessel)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0